Firebug=Firebug WindowTitle=Firebug - %S Panel-console=Bảng kiểm soát Panel-net=Net Panel-html=HTML Panel-stylesheet=CSS Panel-script=Script Panel-dom=DOM Panel-css=Style Panel-computed=Computed Panel-layout=Bố cục Panel-domSide=DOM Panel-watches=Theo dõi Panel-breakpoints=Điểm ngắt Panel-callstack=Stack Panel-scopes=Scope plural.Total_Firebugs=%S Firebug tổng cộng;%S Firebug tổng cộng inBrowser=Trong trình duyệt detached=Tách rời minimized=Thu nhỏ enablement.for_all_pages=cho tất cả các trang enablement.on=Bật enablement.off=Tắt none=Đóng Detached=Tách rời Firebug_-_inactive_for_selected_Firefox_tab=Firebug - không hoạt động cho thẻ Firefox đã chọn Activate_Firebug_for_the_selected_Firefox_tab=Kích hoạt Firebug cho thẻ Firefox đã chọn Minimized=Thu nhỏ Minimize_Firebug=Thu nhỏ Firebug On_for_all_web_pages=Bật cho Tất cả Trang web firebug.menu.Clear_Activation_List=Xóa trắng Danh sách Kích hoạt firebug_options=Tùy chọn Firebug firebug_options_showQuickInfoBox=Hiện hộp Thông tin Nhanh ShowJavaScriptErrors=Hiện lỗi JavaScript ShowJavaScriptWarnings=Hiện cảnh báo JavaScript ShowCSSErrors=Hiện lỗi CSS ShowXMLErrors=Hiện lỗi XML ShowStackTrace=Hiện truy dấu Stack kèm lỗi ShowXULErrors=Hiện lỗi từ XUL ShowXULMessages=Hiện thông điệp từ XUL ShowXMLHttpRequests=Hiện XMLHttpRequests ShowChromeErrors=Hiện lỗi Chrome ShowChromeMessages=Hiện thông điệp Chrome ShowExternalErrors=Hiện lỗi ngoại trú ShowNetworkErrors=Hiện lỗi Mạng JavascriptOptionsStrict=Cảnh báo Nghiêm trọng (nguy hiểm tới hiệu năng) LargeCommandLine=Dòng lệnh lớn hơn console_command_line=dòng lệnh bảng kiểm soát Assertion=Thất bại khi Xác nhận Line=%S (dòng %S) InstanceLine=%S #%S (dòng %S) StackItem=%S (%S dòng %S) SystemItem= InspectInTab=Thăm dò trong Thẻ %S NoName=(không tên) jsdIScript=jsdIScript %S ShowFullText=Hiện văn bản đầy đủ ShowWhitespace=Hiện khoảng trắng ShowTextNodesWithEntities=Hiện Thực thể Cơ bản ShowComments=Hiện bình luận HighlightMutations=Tô sáng Thay đổi ExpandMutations=Mở rộng Thay đổi ScrollToMutations=Cuộn các Thay đổi vào phần Hiển thị ScrollIntoView=Cuộn vào phần Hiển thị NewAttribute=Thuộc tính Mới... EditHTMLElement=Chỉnh sửa HTML... EditSVGElement=Chỉnh sửa SVG... EditMathMLElement=Chỉnh sửa MathML... DeleteElement=Xóa phần tử EditNode=Chỉnh sửa HTML... DeleteNode=Xóa điểm nút ShowQuickInfoBox=Hiện hộp Thông tin Nhanh ShadeBoxModel=Kiểu mẫu Hộp Mờ quickInfo=Thông tin Nhanh computedStyle=Computed Style html.Break_On_Mutate=Ngắt khi Biến đổi html.Disable_Break_On_Mutate=Vô hiệu hóa việc Ngắt khi Biến đổi html.label.Break_On_Text_Change=Ngắt khi Thay đổi Văn bản html.label.HTML_Breakpoints=Điểm ngắt HTML html.label.Break_On_Attribute_Change=Ngắt khi Thay đổi Thuộc tính html.label.Break_On_Child_Addition_or_Removal=Ngắt khi Thêm hoặc Xóa Child html.label.Break_On_Element_Removal=Ngắt khi Xóa Phần tử dom.label.DOM_Breakpoints=Điểm ngắt DOM EditAttribute=Chỉnh sửa thuộc tính "%S"... DeleteAttribute=Xóa thuộc tính "%S" InheritedFrom=Thừa hưởng từ SothinkWarning=Phần mở rộng Sothink SWF Catcher làm cho Firebug không hoạt động đúng.

Vui lòng đọc mục này trên FAQ của Firebug để được trợ giúp. EmptyStyleSheet=Không có quy tắc nào trong stylesheet này. EmptyElementCSS=Phần tử này không có quy tắc style. EditStyle=Chỉnh sửa Style của Phần tử... NewRule=Quy tắc Mới... NewProp=Thuộc tính Mới... EditProp=Chỉnh sửa "%S"... DisableProp=Vô hiệu "%S" DeleteProp=Xóa "%S" BreakOnThisError=Ngắt khi gặp Lỗi này BreakOnAllErrors=Ngắt khi gặp Tất cả Các lỗi DisableBreakOnNext=Vô hiệu việc Ngắt cho Cái tiếp theo DecompileEvals=Biên dịch ngược cho nguồn eval() ShowAllSourceFiles=Hiện mã nguồn chrome TrackThrowCatch=Theo dõi Ném/Bắt UseLastLineForEvalName=Sử dụng Dòng Mã Nguồn Cuối cho các tên eval() UseMD5ForEvalName=Sử dụng MD5 cho các tên eval() DBG_FBS_CREATION=Cẩn thận! DBG_FBS_CREATION DBG_FBS_BP=Cẩn thận! DBG_BP DBG_FBS_ERRORS=Cẩn thận! DBG_ERRORS DBG_FBS_STEP=Cẩn thận! DBG_STEP Breakpoints=Điểm ngắt ErrorBreakpoints=Điểm ngắt lỗi LoggedFunctions=Chức năng đã được log EnableAllBreakpoints=Kích hoạt Tất cả Điểm ngắt DisableAllBreakpoints=Vô hiệu Tất cả Điểm ngắt ClearAllBreakpoints=Xóa Tất cả Điểm ngắt StepOver=Bước qua StepInto=Bước vào StepOut=Bước ra RunUntil=Chạy đến Dòng này ScriptsFilterStatic=Hiện Script tĩnh ScriptsFilterEval=Hiện Script eval và tĩnh ScriptsFilterEvent=Hiện Script sự kiện và tĩnh ScriptsFilterAll=Hiện Script sự kiện, eval và tĩnh ScriptsFilterStaticShort=tĩnh ScriptsFilterEvalShort=eval ScriptsFilterEventShort=sự kiện ScriptsFilterAllShort=tất cả ShowUserProps=Hiện các Thuộc tính Người dùng Định nghĩa ShowUserFuncs=Hiện các Chức năng Người dùng Định nghĩa ShowDOMProps=Hiện các Thuộc tính DOM ShowDOMFuncs=Hiện các Chức năng DOM ShowDOMConstants=Hiện các Hằng số DOM NoMembersWarning=Không có thuộc tính nào cho đối tượng này. NewWatch=Biểu thức theo dõi mới... AddWatch=Thêm theo dõi CopySourceCode=Chép nguồn CopyValue=Chép giá trị Copy_Name=Chép tên Copy_Path=Chép đường dẫn NewProperty=Thuộc tính Mới... EditProperty=Chỉnh sửa Thuộc tính... EditVariable=Chỉnh sửa Giá trị... EditWatch=Chỉnh sửa Theo dõi... DeleteProperty=Xóa thuộc tính DeleteWatch=Xóa theo dõi ConditionInput=Điểm ngắt này chỉ dừng khi biểu thức đúng: SetBreakpoint=Thiết lập Điểm ngắt DisableBreakpoint=Vô hiệu hóa Điểm ngắt EditBreakpointCondition=Chỉnh sửa Điều kiện Điểm ngắt... NoBreakpointsWarning=Không có điểm ngắt nào được thiết lập trong trang này. Show_User_Agent_CSS=Hiện CSS User Agent LayoutPadding=khoảng đệm LayoutBorder=viền LayoutMargin=lề LayoutAdjacent=kề cận position=vị trí ShowRulers=Hiện Thước và Hướng dẫn Loading=Đang tải... Headers=Đầu đề net.header.Reset_Header=Thiết lập lại Đầu đề net.header.URL=URL net.header.URL_Tooltip=Phương thức HTTP được dùng và URL được yêu cầu. net.header.Status=Trạng thái net.header.Status_Tooltip=Trạng thái của phản hồi đã nhận. net.header.Domain=Tên miền net.header.Domain_Tooltip=Tên miền của yêu cầu được thực thi. net.header.Size=Dung lượng net.header.Size_Tooltip=Dung lượng của phản hồi đã nhận. net.header.Timeline=Biểu đồ thời gian net.header.Timeline_Tooltip=Thông tin thời gian chi tiết của chu kì phản hồi yêu cầu. net.label.XHR_Breakpoints=Điểm ngắt XHR net.label.Break_On_XHR=Ngắt khi XHR net.headers.view_source=xem mã nguồn net.headers.pretty_print=in đẹp Post=Đăng Put=Đặt Response=Phản hồi URLParameters=Tham số Cache=Bộ đệm HTML=HTML jsonviewer.tab.JSON=JSON xmlviewer.tab.XML=XML RequestHeaders=Đầu đề Yêu cầu ResponseHeaders=Đầu đề Phản hồi plural.Limit_Exceeded=Đã đạt đến giới hạn log của Firebug. %S mục không được hiện.;Đã đạt đến giới hạn log của Firebug. %S mục không được hiện. LimitPrefs=Tùy chỉnh LimitPrefsTitle=Để thay đổi giới hạn, hãy sửa: %S Refresh=Làm tươi OpenInTab=Mở trong Thẻ Mới Open_Response_In_New_Tab=Mở Phản Hồi trong Thẻ Mới Profile=Hồ sơ ProfilerStarted=Hồ sơ đang chạy. Nhấn 'Hồ sơ' lần nữa để xem báo cáo của nó. plural.Profile_Time=(%Sms, %S gọi);(%Sms, %S gọi) NothingToProfile=Không có hoạt động nào để ghi vào hồ sơ. PercentTooltip=Phần trăm thời gian đã bỏ ra cho chức năng này. CallsHeaderTooltip=Số lần chức năng này được gọi. OwnTimeHeaderTooltip=Thời gian đã bỏ ra cho chức năng này, không bao gồm các lần gọi tổng hợp. TimeHeaderTooltip=Thời gian đã bỏ ra cho chức năng này, bao gồm các lần gọi tổng hợp. AvgHeaderTooltip=Thời gian trung bình, bao gồm các lần gọi chức năng. MinHeaderTooltip=Thời gian tối thiểu, bao gồm các lần gọi chức năng. MaxHeaderTooltip=Thời gian tối đa, bao gồm các lần gọi chức năng. ProfileButton.Enabled.Tooltip=Lưu hồ sơ thời gian thực thi JavaScript. ProfileButton.Disabled.Tooltip=Lưu hồ sơ thời gian thực thi JavaScript (Bảng script phải được bật). Function=Chức năng Percent=Phần trăm Calls=Lần gọi OwnTime=Thời gian riêng Time=Thời gian Avg=T/bình Min=T/thiểu Max=T/đa File=Tập tin Copy=Chép Cut=Cắt Remove=Xóa CopyHTML=Chép HTML CopySVG=Sao chép SVG CopyMathML=Sao chép MathML CopyInnerHTML=Chép innerHTML CopyXPath=Chép XPath CopyLocation=Chép địa chỉ CopyLocationParameters=Chép địa chỉ cùng với tham số CopyRequestHeaders=Chép đầu đề yêu cầu CopyResponseHeaders=Chép đầu đề phản hồi CopyResponse=Chép nội dung phản hồi CopyError=Chép lỗi CopySource=Chép chức năng ShowCallsInConsole=Lưu kí Lần gọi tới "%S" ShowEventsInConsole=Lưu kí Sự kiện panel.Enabled=Đang bật panel.Disabled=Đang tắt panel.Enable=Bật panel.Disable=Tắt console.MethodNotSupported=Bảng kiểm soát Firebug không hỗ trợ '%S' commandline.MethodNotSupported=Dòng lệnh Firebug không hỗ trợ '%S' console.Disable_Break_On_All_Errors=Vô hiệu việc Ngắt trên Tất cả Các lỗi console.Break_On_All_Errors=Ngắt trên Tất cả Các lỗi console.JSDisabledInFirefoxPrefs=JavaScript đang bị tắt trong tùy chỉnh Firefox của bạn. Nếu muốn dùng cửa sổ bảng kiểm soát, vui lòng bật chức năng này trong 'Công cụ' -> 'Tùy chọn' -> 'Nội dung' -> 'Bật JavaScript' net.sizeinfo.Response_Body=Nội dung Phản hồi net.sizeinfo.Post_Body=Nội dung Đăng net.sizeinfo.Total_Sent=Tổng cộng Đã gửi net.sizeinfo.Total_Received=Tổng cộng Đã nhận net.ActivationMessage=Bảng mạng được kích hoạt. Các yêu cầu diễn ra trong quá trình bảng mạng không hoạt động sẽ không được hiện ra. net.responseSizeLimitMessage=Đã đạt tới giới hạn dung lượng phản hồi Firebug. Nhấn vào đây để mở toàn bộ phản hồi trong thẻ Firefox mới. net.postDataSizeLimitMessage=Đã đạt tới giới hạn dung lượng nội dung bài đăng. Bị xóa bởi Firebug. net.Break_On_XHR=Ngắt trên XHR net.label.Parameters=Tham số net.label.Parts=Phần net.label.Source=Nguồn net.option.Disable_Browser_Cache=Vô hiệu Bộ đệm Trình duyệt script.Break_On_Next=Ngắt trên Tiếp theo ShowHttpHeaders=Hiện đầu đề HTTP plural.Request_Count=%S yêu cầu;%S yêu cầu FromCache=từ bộ đệm StopLoading=Dừng tải LargeData=(Dữ liệu rất lớn) ShowComputedStyle=Hiện Style Đã tính toán StyleGroup-text=Chữ StyleGroup-background=Nền StyleGroup-box=Kiểu mẫu Hộp StyleGroup-layout=Bố cục StyleGroup-other=Khác Dimensions=%S x %S CopyColor=Chép màu CopyImageLocation=Chép địa chỉ hình ảnh OpenImageInNewTab=Mở hình ảnh trong Thẻ Mới OmitObjectPathStack=Bỏ qua Stack Thanh công cụ plural.Error_Count=%S Lỗi;%S Lỗi moduleManager.title=Bảng %S đang bị tắt moduleManager.desc3=Dùng trình đơn ngữ cảnh trên biểu tượng Firebug ở thanh trạng thái để bật và tắt tất cả các bảng. Dùng trình đơn nhỏ của thẻ bảng cho từng bộ điều khiển bảng riêng: Suspend_Firebug=Hoãn Firebug Resume_Firebug=Tiếp tục Firebug Reset_Panels_To_Disabled=Thiết lập lại Bảng về trạng thái Vô hiệu Open_Console=Mở bảng kiểm soát Open_Console_Tooltip=Mở Bảng kiểm soát Truy dấu cho Firebug. Scope_Chain=Mắt xích Scope With_Scope=Với Call_Scope=Lần gọi Window_Scope=Cửa sổ Logs=Lưu kí Options=Tùy chọn Copy_Stack=Chép Stack Copy Exception=Chép ngoại lệ requestinfo.Blocking=Đang chặn requestinfo.Resolving=Tra cứu DNS requestinfo.Connecting=Kết nối requestinfo.Sending=Đang gửi requestinfo.Waiting=Đang đợi requestinfo.Receiving=Đang nhận requestinfo.ContentLoad='DOMContentLoaded' (sự kiện) requestinfo.WindowLoad='nạp' (sự kiện) requestinfo.Started=Đã bắt đầu editors.Editor_Configuration=Cấu hình của Trình soạn thảo search.Firebug_Search=Tìm kiếm Firebug search.Next=Tiếp search.Previous=Trước search.Case_Sensitive=Bắt buộc Phân biệt HOA-thường search.Multiple_Files=Nhiều tập tin search.html.CSS_Selector=CSS Selector search.net.Headers=Đầu đề search.net.Parameters=Tham số search.net.Response_Bodies=Nội dung Phản hồi search.script.Multiple_Files=Nhiều tập tin firebug.console.Persist=Đeo bám firebug.console.Do_Not_Clear_On_Reload=Không xóa trắng khi nạp lại firebug.menu.Clear_Console=Xóa trắng Bảng kiểm soát firebug.menu.Reset_All_Options=Thiết lập lại Tất cả Tùy chọn firebug.menu.Enable_All_Panels=Bật Tất cả Các bảng firebug.menu.Disable_All_Panels=Vô hiệu Tất cả Các bảng firebug.menu.Customize_shortcuts=Tùy biến Phím tắt firebug.menu.Enable_Accessibility_Enhancements=Bật Cải tiến Truy cập firebug.menu.Activate_Same_Origin_URLs=Kích hoạt các URL cùng gốc firebug.menu.Reset_All_Firebug_Options=Thiết lập lại Tất cả Tùy chọn Firebug firebug.menu.Firebug_Online=Firebug Trực tuyến firebug.shortcut.reenterCommand.label=Nhập lại Lệnh firebug.shortcut.toggleInspecting.label=Bật tắt việc Thăm dò firebug.shortcut.toggleQuickInfoBox.label=Bật tắt Hộp thông tin nhanh firebug.shortcut.toggleProfiling.label=Bật tắt việc Ghi hồ sơ firebug.shortcut.focusCommandLine.label=Chú ý vào Dòng lệnh firebug.shortcut.focusFirebugSearch.label=Chú ý vào Tìm kiếm Firebug firebug.shortcut.focusWatchEditor.label=Chú ý vào Trình chỉnh sửa Watch firebug.shortcut.focusLocation.label=Chú ý vào Địa chỉ firebug.shortcut.focusFbMenu.label=Chú ý vào Trình đơn Firebug firebug.shortcut.nextObject.label=Đối tượng Tiếp firebug.shortcut.previousObject.label=Đối tượng Trước firebug.shortcut.customizeFBKeys.label=Tùy biến Phím Firebug firebug.shortcut.detachFirebug.label=Mở Firebug trong Cửa Sổ Mới firebug.shortcut.leftFirebugTab.label=Hoán chuyển sang bảng Firebug bên trái firebug.shortcut.rightFirebugTab.label=Hoán chuyển sang bảng Firebug bên phải firebug.shortcut.toggleFirebug.label=Mở Firebug firebug.shortcut.previousFirebugTab.label=The Firebug Trước firebug.shortcut.clearConsole.label=Xóa trắng Bảng kiểm soát firebug.shortcut.openTraceConsole.label=Mở Bảng kiểm soát Dấu vết customizeShortcuts=Kết hợp Phím tắt Firebug keybindConfirmMsg=Bạn có muốn lưu các phím tắt mới được cập nhật? Chúng sẽ có hiệu lực sau khi Firefox khởi động lại a11y.labels.panel_tools=công cụ bảng a11y.labels.firebug_panels=bảng Firebug a11y.labels.firebug_side_panels=bảng lề Firebug a11y.labels.firebug_window=cửa sổ firebug a11y.labels.firebug_status=trạng thái firebug a11y.labels.reset=thiết lập lại a11y.labels.reset_shortcut=thiết lập lại phím tắt %S aria.labels.inactive_panel=bảng không hoạt động a11y.labels.log_rows=dòng log a11y.labels.call_stack=gọi stack a11y.labels.a11y.labels.document_structue=cấu trúc tài liệu a11y.labels.title_panel=bảng %S a11y.labels.title_side_panel=bảng lề %S a11y.labels.cached=được đệm aria.labels.stack_trace=dấu stack a11y.layout.padding=khoảng đệm a11y.layout.border=biên a11y.layout.margin=lề a11y.layout.position=vị trí a11y.layout.margin_top=lề trên a11y.layout.margin_right=lề phải a11y.layout.margin_bottom=lề dưới a11y.layout.margin_left=lề trái a11y.layout.border_top=biên trên a11y.layout.border_right=biên phải a11y.layout.border_bottom=biên dưới a11y.layout.border_left=biên trái a11y.layout.padding_top=khoảng đệm trên a11y.layout.padding_right=khoảng đệm phải a11y.layout.padding_bottom=khoảng đệm dưới a11y.layout.padding_left=khoảng đệm trái a11y.layout.top=trên a11y.layout.right=phải a11y.layout.bottom=dưới a11y.layout.left=trái a11y.layout.width=rộng a11y.layout.height=cao a11y.layout.size=kích cỡ a11y.layout.z-index=chỉ mục z a11y.layout.clientBoundingRect=bounding client rect a11y.descriptions.press_enter_to_edit_values=ấn Enter rồi Tab để chỉnh sửa từng giá trị riêng biệt a11y.labels.style_rules=quy tắc style aria.labels.inherited_style_rules=quy tắc style được thừa hưởng a11y.labels.computed_styles=style được tính toán a11y.labels.dom_properties=thuộc tính DOM a11y.labels.inline_editor=trình soạn thảo nội trú a11y.labels.value_for_attribute_in_element=giá trị cho thuộc tính %S trong phần tử %S a11y.labels.attribute_for_element=thuộc tính cho phần tử %S a11y.labels.text_contents_for_element=nội dung văn bản cho phần tử %S a11y.labels.defined_in_file=định nghĩa trong %S a11y.labels.declarations_for_selector=khai báo style cho selector "%S" a11y.labels.property_for_selector=thuộc tính CSS cho selector: %S a11y.labels.value_property_in_selector=giá trị thuộc tính %S trong selector %S a11y.labels.css_selector=CSS selector a11y.labels.source_code_for_file=mã nguồn cho tập tin %S a11y.labels.overridden=ghi đè a11y.labels.press_enter_to_add_new_watch_expression=ấn Enter để thêm một biểu thức theo dõi mới a11y.updates.has_conditional_break_point=có điểm ngắt điều kiện a11y.updates.has_disabled_break_point=đã vô hiệu hóa điểm ngắt a11y.updates.script_suspended_on_line_in_file=Script bị hoãn trên dòng %S trong %S, tập tin %S a11y.updates.match_found_in_logrows=tìm thấy kết quả cho %S trong %S dòng log a11y.updates.match_found_for_on_line=tìm thấy kết quả cho %S trên dòng %S trong %S a11y.updates.match_found_in_element=tìm thấy kết quả cho %S trong phần tử %S tại đường dẫn %S a11y.updates.match_found_in_attribute=tìm thấy kết quả cho %S trong thuộc tính %S=%S của phần tử %S tại đường dẫn %S a11y.updates.match_found_in_text_content=tìm thấy kết quả cho %S trong nội dung văn bản: %S của phần tử %S tại đường dẫn %S a11y.updates.match_found_in_selector=tìm thấy kết quả cho %S trong selector %S a11y.updates.match_found_in_style_declaration=kết quả khớp cho "%S" trong khai báo style %S trong selector %S a11y.updates.match_found_in_dom_property=tìm thấy kết quả cho %S trong thuộc tính DOM %S a11y.updates.match_found_in_net_row=tìm thấy kết quả cho %S trong %S, %S : %S; a11y.updates.match_found_in_net_summary_row=tìm thấy kết quả cho %S trong dòng tóm tắt mạng: %S a11y.updates.no_matches_found=không tìm thấy kết quả cho "%S" confirmation.Reset_All_Firebug_Options=Bạn có chắc chắn là mình muốn thiết lập lại tất cả tùy chọn Firebug về tình trạng mặc định không? warning.Console_must_be_enabled=Bảng kiểm soát phải được bật warning.Command_line_blocked?=Dòng lệnh bị chặn? message.Reload_to_activate_window_console=Nạp lại để kích hoạt bảng kiểm soát cửa sổ label.Activate_Firebug_for_the_selected_Firefox_tab=Kích hoạt Firebug cho thẻ Firefox đã chọn message.Failed_to_load_source_for=Thất bại khi nạp nguồn cho message.The_resource_from_this_URL_is_not_text=Tài nguyên từ URL này không phải là văn bản firebug.Firebug=Firebug firebug.Close=Đóng firebug.View=Hiển thị firebug.Help=Trợ giúp firebug.Vertical=Bảng dọc firebug.Run=Chạy firebug.Copy=Chép firebug.CopyBookmarklet=Chép script dưới dạng bookmarklet. firebug.Options=Tùy chọn firebug.TextSize=Cỡ chữ firebug.IncreaseTextSize=Tăng cỡ chữ firebug.DecreaseTextSize=Giảm cỡ chữ firebug.NormalTextSize=Cỡ chữ thông thường firebug.ShowTooltips=Hiển thị Chú thích Xem trước firebug.ShadeBoxModel=Kiểu mẫu Hộp Mờ firebug.Website=Trang web Firebug... firebug.Documentation=Tài liệu... firebug.KeyShortcuts=Phím tắt... firebug.Forums=Nhóm thảo luận... firebug.Issues=Trình theo dõi Vấn đề... firebug.Donate=Đóng góp... firebug.About=Giới thiệu... firebug.AlwaysOpenInWindow=Luôn Mở trong Cửa Sổ Mới firebug.ShowFirebug=Mở Firebug firebug.DetachFirebug=Mở Firebug trong Cửa Sổ Mới firebug.OpenWith=Mở bằng Trình soạn thảo firebug.CloseFirebug=Dừng kích hoạt Firebug trên trang web này firebug.Permissions=Trang... firebug.ConfigureEditors=Cấu hình Trình soạn thảo firebug.CommandLine=Dòng lệnh firebug.Search=Tìm kiếm firebug.Continue=Tiếp tục (F8) firebug.StepOver=Bước qua (F10) firebug.StepInto=Bước vào (F11) firebug.StepOut=Bước ra firebug.BreakOnErrors=Ngắt khi Gặp lỗi firebug.Inspect=Thăm dò firebug.InspectElement=Thăm dò Phần tử firebug.InspectTooltip=Nhấn lên một phần tử trong trang để thăm dò firebug.Edit=Chỉnh sửa firebug.EditHTMLTooltip=Chỉnh sửa HTML này firebug.EditCSSTooltip=Chỉnh sửa stylesheet này firebug.Profile=Hồ sơ firebug.ProfileScript=Hồ sơ JavaScript firebug.Clear=Xóa trắng firebug.ClearConsole=Xóa trắng Bảng kiểm soát firebug.ClearTooltip=Xóa trắng bảng kiểm soát firebug.All=Tất cả firebug.Images=Hình ảnh firebug.Flash=Flash editors.Description=Trình soạn thảo cho Firebug: editors.NameColumn=Trình soạn thảo editors.ExecutableColumn=Thực thi editors.ParamsColumn=Chạy tham số add.label=Thêm remove.label=Xóa change.label=Thay đổi close.label=Đóng browse.label=Duyệt... changeEditor.Name=Tên: changeEditor.Executable=Thực thi: changeEditor.CmdLine=Tham số: